🌟 손끝(이) 야무지다
• Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78)